インディアン
インデアン
☆ Danh từ
Anh điêng; người da đỏ
ほとんどの
アメリカ・インディアン
の
部族
は
移住性
です
Hầu hết các bộ tộc da đỏ châu Mĩ đều có cuộc sống nay đây mai đó (du mục)
インディアン
はその
大虐殺
は
彼
らを
絶滅
させようとする
確固
たる
努力
であると
信
じた
Người da đỏ tin rằng cuộc tàn sát đó chính là nhằm để tiêu diệt họ
カウボーイ
たちは
牛
を
インディアン
や
牛泥棒
から
守
らなければならなかった
Cao bồi phải bảo vệ đàn gia súc khỏi người da đỏ và lũ ăn trộm trâu bò .

インディアン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới インディアン
インディアン座 インディアンざ
Indus (chòm sao), Ấn Độ
プエブロインディアン プエブロ・インディアン
Pueblo Indian
インディアンブルー インディアン・ブルー
Indian blue
インディアンジュエリー インディアン・ジュエリー
đồ kim hoàn của Ấn độ; nghệ thuật làm đồ kim hoàn của Ấn độ.
アメリカインディアン アメリカ・インディアン
người da đỏ; người Anh Điêng