インディアン座
インディアンざ
☆ Danh từ
Indus (chòm sao), Ấn Độ

インディアン座 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới インディアン座
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
インディアン インデアン
Anh điêng; người da đỏ
プエブロインディアン プエブロ・インディアン
Pueblo Indian
インディアンブルー インディアン・ブルー
Indian blue
インディアンジュエリー インディアン・ジュエリー
đồ kim hoàn của Ấn độ; nghệ thuật làm đồ kim hoàn của Ấn độ.
アメリカインディアン アメリカ・インディアン
người da đỏ; người Anh Điêng
座 ざ
chỗ ngồi; địa vị; không khí; cung (trong bói toán)
石座 いしざ
Chỗ đặt viên đá