Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới インディゴの夜
インジゴ インディゴ
cây chàm; thuốc nhuộm chàm; bột chàm; màu chàm
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
春の夜 はるのよ
đêm xuân
夜の帳 よるのとばり
che đậy (của) bóng tối
夜の目 よのめ
eyes of the night
夜の秋 よるのあき
cool, late summer night
夜の蝶 よるのちょう
hostess (at a bar, cabaret, etc.)
夜の底 よるのそこ
dark of the night, darkness of the night