夜の蝶
よるのちょう「DẠ ĐIỆP」
☆ Danh từ
Hostess (at a bar, cabaret, etc.)

夜の蝶 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 夜の蝶
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
蝶蝶 ちょうちょう
bươm bướm.
蝶蝶魚 ちょうちょううお チョウチョウウオ
Chaetodon auripes (loài cá biển thuộc chi Cá bướm)
蝶 ちょう チョウ
bướm.
蛇の目蝶 じゃのめちょう
bướm mắt rắn
胡麻蝶蝶魚 ごまちょうちょううお ゴマチョウチョウウオ
Chaetodon citrinellus (một loài cá biển thuộc chi Cá bướm trong họ Cá bướm)
春の夜 はるのよ
đêm xuân
夜の帳 よるのとばり
che đậy (của) bóng tối