Kết quả tra cứu インドぞう
インド象
インドぞう インドゾウ
「TƯỢNG」
☆ Danh từ
◆ Voi Châu Á; voi Ấn độ
インド
といえば
インド象
ということです
Nói đến Ấn độ là phải nói đến voi Ấn độ
インド象
の
背中
に
乗
って
密林探検
をおこないます
Cưỡi voi Ấn độ và thám hiểm rừng rậm
インド象
の
アイボリー
Ngà voi Ấn độ .

Đăng nhập để xem giải thích