インドシナごぞく
インドシナ語族
☆ Danh từ
Ngôn ngữ Ấn- Trung
Ngôn ngữ Đông dương.

インドシナ語族 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu インドシナ語族
インドシナごぞく
インドシナ語族
ngôn ngữ Ấn- Trung
インドシナ語族
インドシナごぞく
ngôn ngữ Ấn- Trung
Các từ liên quan tới インドシナ語族
インドヨーロッパごぞく インドヨーロッパ語族
ngôn ngữ Ẩn Âu
Đông Dương
印度支那 インドシナ
đông dương
語族 ごぞく
(ngôn ngữ học) họ
アステカぞく アステカ族
tộc người Axtec
ニジェールコルドファン語族 ニジェールコルドファンごぞく
ngữ hệ Niger–Congo (là một trong những ngữ hệ lớn nhất thế giới, và lớn nhất châu Phi, về phân bố địa lý, số người nói, và số lượng ngôn ngữ)
ニジェールコンゴ語族 ニジェールコンゴごぞく
ngữ hệ Niger–Congo (là một trong những ngữ hệ lớn nhất thế giới, và lớn nhất châu Phi, về phân bố địa lý, số người nói, và số lượng ngôn ngữ)
アフロアジア語族 アフロアジアごぞく
ngữ hệ Phi-Á