Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới インドネシア国軍
印度尼西亜 インドネシア
Cộng hòa Indonesia
国軍 こくぐん
lực lượng vũ trang quốc gia
軍国 ぐんこく
quân sự và quốc gia; đất nước đang xảy ra chiến tranh; đất nước quân trị (quân đội nắm quyền)
in-đô-nê-xi-a
インドネシアご インドネシア語
tiếng Indonesia
インドネシア語 インドネシアご
tiếng Indonesia
国民軍 こくみんぐん
quân đội quốc gia
国連軍 こくれんぐん
lực lượng gìn giữ hòa bình Liên hiệp quốc