軍国
ぐんこく「QUÂN QUỐC」
☆ Danh từ
Quân sự và quốc gia; đất nước đang xảy ra chiến tranh; đất nước quân trị (quân đội nắm quyền)

軍国 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 軍国
軍国色 ぐんこくしょく
quốc gia theo chế độ quân chủ
軍国調 ぐんこくちょう
khí quyển wartime
軍国主義 ぐんこくしゅぎ
chủ nghĩa quân phiệt
軍国主義者 ぐんこくしゅぎしゃ
người theo chủ nghĩa quân phiệt
国軍 こくぐん
lực lượng vũ trang quốc gia
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
国連軍 こくれんぐん
lực lượng gìn giữ hòa bình Liên hiệp quốc
国民軍 こくみんぐん
quân đội quốc gia