Các từ liên quan tới インド・ウラン公社
公社 こうしゃ
cơ quan; tổng công ty
公社債 こうしゃさい
công trái
イギリス東インド会社 イギリスひがしインドがいしゃ
công ty Đông Ấn Anh
オランダ東インド会社 オランダひがしインドがいしゃ
công ty Đông Ấn Hà Lan
ウラニウム ウラン
uran; chất uran; uranium
uran; chất uran
ウランこう ウラン鉱
quặng uranium
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.