公社
こうしゃ「CÔNG XÃ」
☆ Danh từ
Cơ quan; tổng công ty
北海道栽培漁業振興公社
Cơ quan phát triển ngành chăn nuôi thủy sản Hokkaido
北海道農業開発公社
Cơ quan phát triển nông nghiệp Hokkaido .

Từ đồng nghĩa của 公社
noun
公社 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公社
公社債 こうしゃさい
công trái
郵政公社 ゆうせいこうしゃ
công ty bưu chính
人民公社 じんみんこうしゃ
(ởTtrung quốc) công xã nhân dân
交通公社 こうつうこうしゃ
(nhật bản) đi du lịch văn phòng
電電公社 でんでんこうしゃ
nippon đánh điện và gọi điện công ty công cộng (chết)
国内公社債 こくないこーしゃさい
công trái và trái phiếu công ty nội địa
国外公社債 こくがいこーしゃさい
trái phiếu công và doanh nghiệp được phát hành ở nước ngoài
タイ通信公社 たいつうしんこうしゃ
Cơ quan Liên lạc Thái Lan.