Kết quả tra cứu 公社
Các từ liên quan tới 公社
公社
こうしゃ
「CÔNG XÃ」
☆ Danh từ
◆ Cơ quan; tổng công ty
北海道栽培漁業振興公社
Cơ quan phát triển ngành chăn nuôi thủy sản Hokkaido
北海道農業開発公社
Cơ quan phát triển nông nghiệp Hokkaido .

Đăng nhập để xem giải thích
こうしゃ
「CÔNG XÃ」
Đăng nhập để xem giải thích