インド工業連盟
いんどこうぎょうれんめい
Liên đoàn Công nghiệp ấn Độ
外務省
と
インド工業連盟
(CII)との
共催
により
Do bộ ngoại giao và liên đoàn Công nghiệp Ấn độ đồng tổ chức
インド工業連盟会長
Người đứng đầu liên đoàn công nghiệp Ấn độ .

インド工業連盟 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới インド工業連盟
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
あじあさっかーれんめい アジアサッカー連盟
Liên đoàn Bóng đá Châu Á
さっかーれんめい サッカー連盟
liên đoàn bóng đá
ぷろさーふぃんれんめい プロサーフィン連盟
Hiệp hội lướt sóng nhà nghề.
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい 欧州ビール醸造連盟
Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu.
連盟 れんめい
liên đoàn
英国産業連盟 えいこくさんぎょうれんめい
Liên đoàn Công nghiệp Anh.