Kết quả tra cứu インパクト
Các từ liên quan tới インパクト
インパクト
インパクト
☆ Danh từ
◆ Sự va chạm mạnh; sức va chạm; tác động; ảnh hưởng
市場変動
の
インパクト
を
和
らげる
Làm dịu đi những ảnh hưởng của sự biến động thị trường
インパクト解析
Phân tích ảnh hưởng
〜に
インパクト
を
与
える
Tác động lên cái gì

Đăng nhập để xem giải thích