インパクト
インパクト
☆ Danh từ
Sự va chạm mạnh; sức va chạm; tác động; ảnh hưởng
市場変動
の
インパクト
を
和
らげる
Làm dịu đi những ảnh hưởng của sự biến động thị trường
インパクト解析
Phân tích ảnh hưởng
〜に
インパクト
を
与
える
Tác động lên cái gì

インパクト được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới インパクト
ロングタイプ(ディープソケット インパクト用) ロングタイプ(ディープソケット インパクトよう) ロングタイプ(ディープソケット インパクトよう)
Loại dài (dùng cho ổ cắm sâu dành cho máy đập)
ドットインパクトプリンタ ドット・インパクトプリンタ ドット・インパクト・プリンタ
máy in ảnh hưởng điểm
インパクトプリンタ インパクト・プリンタ
máy in đập
アドインパクト アド・インパクト
tác động quảng cáo
インパクトローン インパクト・ローン
món nợ bị hối thúc.
ジャイアントインパクト ジャイアント・インパクト
giant impact (theory)
ノンインパクトプリンタ ノン・インパクト・プリンタ
máy in "nonimpact"