ロングタイプ(ディープソケット インパクト用)
ロングタイプ(ディープソケット インパクトよう) ロングタイプ(ディープソケット インパクトよう)
☆ Danh từ
Loại dài (dùng cho ổ cắm sâu dành cho máy đập)
ロングタイプ(ディープソケット インパクト用) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ロングタイプ(ディープソケット インパクト用)
ロングタイプ(ディープソケット) ロングタイプ(ディープソケット)
Loại dài (ổ cắm sâu)
インパクト インパクト
sự va chạm mạnh; sức va chạm; tác động; ảnh hưởng
インパクトプリンタ インパクト・プリンタ
máy in đập
アドインパクト アド・インパクト
tác động quảng cáo
インパクトローン インパクト・ローン
món nợ bị hối thúc.
ジャイアントインパクト ジャイアント・インパクト
giant impact (theory)
ノンインパクトプリンタ ノン・インパクト・プリンタ
máy in "nonimpact"
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra