Các từ liên quan tới インパルス!レコード
インパルス インパルス
thúc đẩy
đĩa nhựa
神経インパルス しんけいインパルス
xung thần kinh (dây thần kinh truyền cảm giác và vận động)
Aレコード Aレコード
bản ghi dùng để phân giải host ra một địa chỉ 32-bit ipv4. dùng để trỏ tên website như www.domain.com đến một server hosting website đó
PTRレコード PTRレコード
bản ghi ngược
TXTレコード TXTレコード
bản ghi txt
MXレコード MXレコード
bản ghi mx (mail exchange record)
NSレコード NSレコード
bản ghi máy chủ định danh