インピーダンス
Trở kháng
☆ Danh từ
Impedance

インピーダンス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới インピーダンス
インピーダンス整合 インピーダンスせいごう
trở kháng phù hợp
音響インピーダンス おんきょうインピーダンス
trở kháng âm thanh, âm trở
インピーダンス管理グラウンド層 インピーダンスかんりグラウンドそう
mặt đất kiểm soát trở kháng