インピーダンス管理グラウンド層
インピーダンスかんりグラウンドそう
☆ Danh từ
Mặt đất kiểm soát trở kháng

インピーダンス管理グラウンド層 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới インピーダンス管理グラウンド層
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
層管理 そうかんり
quản lý lớp
グラウンド グラウンド
sân bóng
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
ティーグラウンド ティグラウンド ティー・グラウンド ティ・グラウンド
tee (golf), teeing ground
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.