インフォームドコンセント
インフォームド・コンセント
☆ Danh từ
Đồng ý sau khi được giải thích

インフォームド・コンセント được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới インフォームド・コンセント
コンセント コンセント
ổ cắm.
タイマ コンセント タイマ コンセント タイマ コンセント
ổ cắm hẹn giờ
コンセント(FA) コンセント(FA)
ổ cắm điện (FA)
コンセント(FA) コンセント(FA)
ổ cắm điện (FA)
コンセント用 コンセントよう
dùng cho ổ điện
ổ điện
コード/アダプタ/コンセント コード/アダプタ/コンセント
Dây điện/ bộ chuyển đổi/ ổ cắm điện
コンセント/スイッチ/プレート コンセント/スイッチ/プレート
ổ cắm/ công tắc/ tấm che.