インフルエンザウイルスA型
インフルエンザウイルスAがた
Virus cúm a
インフルエンザウイルス
A
型
Virus cúm (loại) A .
インフルエンザウイルスA型 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới インフルエンザウイルスA型
インフルエンザウイルスA属 インフルエンザウイルスAぞく
chi vi rút cúm a
インフルエンザウイルスB型 インフルエンザウイルスBがた
virus cúm b
インフルエンザウイルス インフルエンザ・ウイルス
vi rút cúm
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
A型バリケード Aがたバリケード
rào chắn hình chữ A
肝炎-A型 かんえん-Aがた
viêm gan A
A型肝炎 Aがたかんえん
viêm gan a
A型ボツリヌス菌 エーがたボツリヌスきん
vi khuẩn clostridium botulinum sinh độc tố a