A型バリケード
Aがたバリケード
☆ Danh từ
Rào chắn hình chữ A
A型バリケード được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới A型バリケード
バリケード バリケイド バリケード
vật chướng ngại (để phòng thủ).
rào chắn
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
インフルエンザウイルスA型 インフルエンザウイルスAがた
virus cúm a
肝炎-A型 かんえん-Aがた
viêm gan A
A型肝炎 Aがたかんえん
viêm gan a
A型ボツリヌス菌 エーがたボツリヌスきん
vi khuẩn clostridium botulinum sinh độc tố a
A型人格 エーがたじんかく
tính cách loại A; tính cách kiểu A