Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インフレーション(インフレ)
lam phát
インフレ インフレ
lạm phát
インフレーション率 インフレーションりつ
tỉ lệ lạm phát
インフレーション
インフレ率 インフレりつ
tỷ lệ lạm phát
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
インフレーション宇宙 インフレーションうちゅう
vũ trụ giản nở
インフレーション会計 インフレーションかいけい
クリーピングインフレーション クリーピング・インフレーション
creeping inflation
Đăng nhập để xem giải thích