インフレ
インフレ
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Lạm phát
世界的インフレーション
Lạm phát mang tính toàn cầu
信用インフレーション
Lạm phát tín dụng
資本インフレーション
Lạm phát vốn

Từ trái nghĩa của インフレ
インフレ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới インフレ
インフレーション(インフレ) インフレーション(インフレ)
lam phát
デマンドプルインフレ ディマンドインフレ デマンド・プル・インフレ デマンド・インフレ
lạm phát do cầu kéo
インフレ目標(インフレターゲット) インフレもくひょー(インフレターゲット)
mục tiêu lạm phát
インフレ率 インフレりつ
tỷ lệ lạm phát
インフレターゲット インフレ・ターゲット
chỉ tiêu lạm phát
ギャロッピングインフレ ギャロッピング・インフレ
lạm phát phi mã.
インフレギャップ インフレ・ギャップ
lỗ hổng do lạm phát gây ra.
インフレヘッジ インフレ・ヘッジ
hàng rào chống lạm phát; giảm lạm phát