インプラント
インプラント
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cấy ghép

Bảng chia động từ của インプラント
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | インプラントする |
Quá khứ (た) | インプラントした |
Phủ định (未然) | インプラントしない |
Lịch sự (丁寧) | インプラントします |
te (て) | インプラントして |
Khả năng (可能) | インプラントできる |
Thụ động (受身) | インプラントされる |
Sai khiến (使役) | インプラントさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | インプラントすられる |
Điều kiện (条件) | インプラントすれば |
Mệnh lệnh (命令) | インプラントしろ |
Ý chí (意向) | インプラントしよう |
Cấm chỉ(禁止) | インプラントするな |
インプラント được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới インプラント
Moltenoインプラント Moltenoインプラント
Molteno Implants
歯科インプラント しかインプラント
trồng răng implant
インプラント義歯 インプラントぎし
cấy ghép răng giả
眼窩インプラント がんかインプラント
cấy ghép implant
歯科インプラント材 しかインプラントざい
vật liệu trồng răng implant
乳房インプラント にゅうぼうインプラント
cấy ghép ngực
インプラント周囲炎 インプラントしゅういえん
viêm do mảng bám dính vào bề mặt của răng implant
即時荷重インプラント そくじかじゅうインプラント
nạp implant nha khoa ngay lập tức