Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
即時 そくじ
sự tức thì
インプラント インプラント
cấy ghép
荷重 におも かじゅう
trọng tải; trọng lượng
重荷 おもに じゅうか
tải nặng; gánh nặng; vật nặng.
即時性 そくじせい
sự mau lẹ, sự nhanh chóng, sự sốt sắng
荷重負荷 かじゅーふか
chịu sức nặng
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
即日出荷 そくじつしゅっか
cùng hàng hải ngày