Các từ liên quan tới インベスコ・オフィス・ジェイリート投資法人
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
投資法 とうしほう
luật đầu tư.
個人投資 こじんとうし
đầu tư riêng tư; đầu tư riêng lẻ
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
しゃだんほうじんこんぴゅ−たえんた−ていんめんとそふとうぇあきょうかい 社団法人コンピュ−タエンタ−テインメントソフトウェア協会
Hiệp hội Phần mềm Giải trí Máy tính.
投資 とうし
sự đầu tư
個人投資家 こじんとうしか
người đầu tư riêng lẻ