投資法
とうしほう「ĐẦU TƯ PHÁP」
Luật đầu tư.

投資法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 投資法
地域再投資法 ちいきさいとうしほう
Đạo luật Tái đầu tư Cộng đồng.
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
投資 とうし
sự đầu tư
投資資金 とうししきん
vốn đầu tư
資本投資 しほんとうし
đầu tư chính
バリュー投資 バリューとーし
phương pháp định giá
投資財 とーしざい
tài sản đầu tư