Các từ liên quan tới イン・ザ・ネイビー
インザホール イン・ザ・ホール
in the hole
ネイビー ネービー
navy
マン・イン・ザ・ブラウザ攻撃 マン・イン・ザ・ブラウザこーげき
ngăn chặn và phát hiện
ネイビールック ネービールック ネイビー・ルック ネービー・ルック
navy look
nhà nghỉ.
the
ザ行 ザぎょう ザゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong zu
テイク・ザ・オファー テイク・ザ・オファー
chấp nhận giá đặt bán (người mua sẵn sàng chấp nhận giá đặt bán của người bán đang báo giá)