テイク・ザ・オファー
テイク・ザ・オファー
Chấp nhận giá đặt bán (người mua sẵn sàng chấp nhận giá đặt bán của người bán đang báo giá)
Nhận giá chào
テイク・ザ・オファー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới テイク・ザ・オファー
テイク テーク
take (e.g. in film-making)
オファー オッファー
Đề nghị
テンダーオファー テンダー・オファー
tender offer
the
ザ行 ザぎょう ザゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong zu
オーバー・ザ・カウンター オーバー・ザ・カウンター
giao dịch qua quầy
リスクテイク リスクテーク リスク・テイク リスク・テーク
risk-taking, taking risks
テイクバック テークバック テイク・バック テーク・バック
to take back