イースター島
イースターとう
☆ Danh từ
Đảo Easter
イースター島住民
Dân cư đảo Easter .
イースターとう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu イースターとう
イースター島
イースターとう
đảo Easter
イースターとう
イースター島
đảo Easter
Các từ liên quan tới イースターとう
lễ Phục sinh
イースターエッグ イースター・エッグ
easter egg
うとうと うとっと
lơ mơ; mơ màng; gà gật; ngủ gà ngủ gật; ngủ gật
と言うと というと
nếu người ta nói về..., thì chắc chắn, nếu đó là trường hợp...
うとうとする うとうとする
lơ mơ; mơ màng
không thân mật, không thân thiện, cừu địch, bất lợi, không thuận lợi
かと思うと かとおもうと
ngay khi, vừa mới~ thì..
どうかと言うと どうかというと
if you ask me..., as for...