かと思うと
かとおもうと
☆ Cụm từ
Ngay khi, vừa mới~ thì..

かと思うと được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới かと思うと
どうかと思う どうかとおもう
nghi ngờ, có vấn đề với, nghĩ xấu về
今思うと いまおもうと
việc nghĩ lùi lại bây giờ
良かれと思う よかれとおもう
muốn đi tốt, có ý định tốt
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
と思しい とおぼしい
được nghĩ là, được xem là
うとうと うとっと
lơ mơ; mơ màng; gà gật; ngủ gà ngủ gật; ngủ gật
何かと言うと なにかというと
on the least pretext, at the drop of a hat
どうかと言うと どうかというと
if you ask me..., as for...