Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
かと思うと
かとおもうと
ngay khi, vừa mới~ thì..
どうかと思う どうかとおもう
nghi ngờ, có vấn đề với, nghĩ xấu về
今思うと いまおもうと
việc nghĩ lùi lại bây giờ
良かれと思う よかれとおもう
muốn đi tốt, có ý định tốt
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
うとうと うとっと
lơ mơ; mơ màng; gà gật; ngủ gà ngủ gật; ngủ gật
どうかと言うと どうかというと
if you ask me..., as for...
何かと言うと なにかというと
on the least pretext, at the drop of a hat
と思しい とおぼしい
được nghĩ là, được xem là
Đăng nhập để xem giải thích