Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới イースI・II
iノード iノード
inode
iモード iモード
i mode
ウロプラキンII ウロプラキンツー
hất hữu cơ uroplakin ii
シリアルATA II シリアルATA II
chuẩn giao tiếp dữ liệu ata
コンパクトフラッシュType II コンパクトフラッシュType II
compactflash loại ii
ポリI ポリアイ
Poly I
I/O アイオー
đầu vào/đầu ra
トロポニン I トロポニンイ
Troponin I (một họ protein cơ tim và cơ xương)