Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
図鑑 ずかん
Từ điển bằng hình ảnh
色図鑑 いろずかん
Sách tham khảo có minh hoạ màu
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
植生図 しょくせいず
bản đồ cỏ
植物の種 しょくぶつのたね
hạt giống cây cối
植物 しょくぶつ
cỏ cây
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.