穀物スペース
こくもつすぺーす
Dung tích chở hạt.

こくもつすぺーす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こくもつすぺーす
穀物スペース
こくもつすぺーす
dung tích chở hạt.
こくもつすぺーす
穀物スペース
dung tích chở hạt.
Các từ liên quan tới こくもつすぺーす
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
積み付けスペース つみつけすぺーす
dung tích xếp hàng.
船積スペース ふなつみすぺーす
dung tích xếp hàng.
cảm giác lạnh buốt khi không khí lọt qua; xì xì (tiếng không khí lọt qua).
ぺこぺこ ぺこぺこ
đói meo mốc; đói cồn cào
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
穀物酢 こくもつす
giấm ngũ cốc, giấm tinh bột