Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
形容詞 けいようし
tính từ
形容詞幹 けいようしかん けいようしみき
thân cây (từ)
ナ形容詞 なけいようし
tính từ đuôi na
形容詞句 けいようしく
cụm tính từ
形容動詞 けいようどうし
động tính từ
名詞的形容詞 めいしてきけいようし
substantive adjective
第一形容詞 だいいちけいようし
tính từ nhóm 1
第二形容詞 だいにけいようし
tính từ nhóm 2