結氷期 けっぴょうき
việc đóng băng hoặc sương giá dạn dày
間氷期 かんぴょうき まこおりき
(địa lý, ddịa chất) gian băng
後氷期 こうひょうき
thời kì sau băng hà
氷河期 ひょうがき
kỷ Băng hà; thời kỳ băng hà
解氷期 かいひょうき
thời kỳ băng tan
融氷期 ゆうひょうき
thời điểm tuyết tan, mùa băng tan
亜間氷期 あかんぴょうき
thời kì cận băng