Các từ liên quan tới ウィッチ (キャラクター)
キャラクター キャラクタ キャラクター
đặc trưng; đặc điểm; tính cách
イメージキャラクター イメージ・キャラクター
mascot
キャラクターコード キャラクター・コード
mã ký tự
アドキャラクター アド・キャラクター
advertising character
キャラクターデザイン キャラクター・デザイン
thiết kế nhân vật
アニメキャラクター アニメ・キャラクター
nhân vật hoạt hình
マスコットキャラクター マスコット・キャラクター
nhân vật linh vật, linh vật
キャラクターゲーム キャラクター・ゲーム
game dựa trên nhân vật; trò chơi dựa trên nhân vật (trò chơi sử dụng nhân vật từ manga, anime, chương trình truyền hình... để xây dựng nội dung và lối chơi)