ウイルス
ウィルス ビールス バイラス ヴィールス ヴァイラス ウイルス
Vi rút
ウイルス・スキャン
する
Quét vi-rút .
Virus
ウイルス干渉
Giao thoa virus
ウイルス
が
添付
されている
恐
れのある
電子メール
に
注意
するよう
会員
に
呼
びかけている
Kêu gọi những hội viên hãy chú ý đến những thư điện tử có file gắn kèm nghi ngờ có chứa virus .
ウイルス
の
感染経路
を
明
らかにすべく
調査
が
行
われた。
Một cuộc khảo sát đã được tiến hành để làm rõ đường lây nhiễm của virus.
☆ Danh từ
Virut
エイズ
(
ウイルス
)に
感染
する
リスク
を
下
げる
Làm giảm rủi ro nhiễm (vi-rút) Aids
ウイルス・スキャン
する
Quét vi-rút .

ウイルス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ウイルス
コンピュータウイルス コンピューターウィルス コンピュータウィルス コンピューターウイルス コンピュータ・ウイルス コンピューター・ウィルス コンピュータ・ウィルス コンピューター・ウイルス
vi rút máy tính
ウイルス対策 汎用マスク ウイルスたいさく はんようマスク ウイルスたいさく はんようマスク ウイルスたいさく はんようマスク
khẩu trang đa năng chống virus
ヒト乳頭腫ウイルス ヒトにゅうとうしゅウイルス ひとにゅうとうしゅウイルス
vi rút gây u nhú ở người
ヒト免疫不全ウイルス ヒトめんえきふぜんウイルス ひとめんえきふぜんウイルス
human immunodeficiency virus, HIV
古ウイルス こウイルス
cổ khuẩn
DNAウイルス DNAウイルス
Virus DNA
コンピュータ・ウイルス コンピュータ・ウイルス
virus máy tính
RSウイルス RSウイルス
virus hợp bào hô hấp (rsv)