ヒト乳頭腫ウイルス
ヒトにゅうとうしゅウイルス ひとにゅうとうしゅウイルス
☆ Danh từ
Vi rút gây u nhú ở người

ヒト乳頭腫ウイルス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ヒト乳頭腫ウイルス
乳頭腫 にゅうとうしゅ
u nhú
乳頭浮腫 にゅうとうふしゅ
phù gai thị
乳頭 にゅうとう
Núm vú; đầu vú.
腫瘍ウイルス しゅようウイルス
Virut tạo u
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
ヒト免疫不全ウイルス ヒトめんえきふぜんウイルス ひとめんえきふぜんウイルス
virus suy giảm miễn dịch ở người, HIV
頭血腫 とうけっしゅ ずけっしゅ
Cục máu đông hình thành giữa hộp sọ và màng xương bao quanh nó do đầu của thai nhi bị đè nén nhiều trong quá trình chuyển dạ
ヤバサル腫瘍ウイルス ヤバサルしゅようウイルス
virus gây khối u ở khỉ yaba