ウイルス性脳炎
ウイルスせいのうえん
☆ Danh từ
Viêm não virus

ウイルス性脳炎 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ウイルス性脳炎
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
脳炎ウイルス のーえんウイルス
viêm não virus
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
脳心筋炎ウイルス のーしんきんえんウイルス
virus viêm cơ tim
ウイルス性肝炎 ウイルスせいかんえん
viêm gan virus
脳炎 のうえん
bệnh viêm não
流行性脳炎 りゅうこうせいのうえん
(y học) dịch viêm não cấp tính do vi rút gây ra, viêm não lan truyền thành dịch