Kết quả tra cứu アフタせいこうないえん
Các từ liên quan tới アフタせいこうないえん
アフタ性口内炎
アフタせいこうないえん
☆ Danh từ
◆ Chứng viêm miệng
潰瘍性口内炎
Chứng viêm miệng gây loét
アフタ性口内
の
炎ウイルス
Vi-rút gây ra chứng viêm miệng .

Đăng nhập để xem giải thích
アフタせいこうないえん
Đăng nhập để xem giải thích