Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ウイルス検出ソフトウェア
ウイルスけんしゅつソフトウェア
phần mềm phát hiện vi rút
ウイルスチェックソフトウェア ウイルス・チェック・ソフトウェア
phần mềm kiểm tra vi rút
ソフトウェア ソフトウエア ソフトウェア
phần mềm (máy vi tính).
ウイルス放出 ウイルスほーしゅつ
phát tán vi rút
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
検出 けんしゅつ
sự dò tìm; cảm giác(nghĩa) (e.g. phần tử nhạy)
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
ソフトウェアDEP ソフトウェアDEP
một trong những chức năng bảo mật của windows và là chức năng ngăn không cho dữ liệu được ghi trong vùng dữ liệu được thực thi như một chương trình
Đăng nhập để xem giải thích