ウイルス検出ソフトウェア
ウイルスけんしゅつソフトウェア
Phần mềm diệt vi rút
☆ Danh từ
Phần mềm phát hiện vi rút

ウイルス検出ソフトウェア được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ウイルス検出ソフトウェア
ウイルスチェックソフトウェア ウイルス・チェック・ソフトウェア
phần mềm kiểm tra vi rút
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
検出 けんしゅつ
sự dò tìm; cảm giác(nghĩa) (e.g. phần tử nhạy)
ウイルス放出 ウイルスほーしゅつ
phát tán vi rút
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
ソフトウェア ソフトウエア ソフトウェア
phần mềm (máy vi tính).
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
検出検査紙 けんしゅつけんさかみ
giấy thử