Các từ liên quan tới ウェダーバーンの定理
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
ドモルガンの定理 ドモルガンのてーり
định lý de morgan
Bayesの定理 Bayesのてーり
định lý Bayes
ベイズの定理 ベイズのてーり
định lý baye
タレースの定理 タレースのてーり
định lý ta-lét