だいりしていじょうこう(ようせんけいやく)
代理指定条項(用船契約)
Điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).

だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới だいりしていじょうこう(ようせんけいやく)
代理指定条項(用船契約) だいりしていじょうこう(ようせんけいやく)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
じょうとじょうこう(ようせんけいやく) 譲渡条項(用船契約)
điều khoản chuyển nhượng hợp đồng thuê tàu.
mespirit
sự gọi đến, sự triệu đến, trát đòi hầu toà, đòi ra hầu toà, gửi trát đòi ra hầu toà
じんこういけ じんこういけ
hồ bơi nhân tạo
tàu đổ bộ, xuồng đổ b
người đại lý du lịch (người làm nghề thu xếp cho những người muốn đi lịch hoặc đi xa; thí dụ mua vé, giữ chỗ ở khách sạn )
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).