ウェットフィルム膜厚計
ウェットフィルムまくあつしけい
☆ Danh từ
Máy đo độ dày sơn ướt
ウェットフィルム膜厚計 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ウェットフィルム膜厚計
膜厚計 まくこうけい まくあつしけい
máy đo độ dày sơn
デジタル膜厚計 デジタルまくあつしけい
thước đo độ dày điện tử
アナログ膜厚計 アナログまくあつしけい
máy đo độ dày sơn
膜厚 まくあつ
độ dày màng, độ dày lớp phủ
磁力式膜厚計 じりょくしきまくあつしけい
máy đo độ dày lớp phủ cảm ứng từ
厚膜胞子 こうまくほうし
chlamydospore (thick-walled spore that can survive harsh conditions)
厚膜細胞 こうまくさいぼう
sclerenchyma cell
錠厚計 じょうあつけい
máy đo độ dày viên thuôc