デジタル膜厚計
デジタルまくあつしけい
☆ Danh từ
Thước đo độ dày điện tử
デジタル膜厚計 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới デジタル膜厚計
膜厚計 まくこうけい まくあつしけい
máy đo độ dày sơn
アナログ膜厚計 アナログまくあつしけい
máy đo độ dày sơn
ウェットフィルム膜厚計 ウェットフィルムまくあつしけい
máy đo độ dày sơn ướt
膜厚 まくあつ
độ dày màng, độ dày lớp phủ
デジタル時計 デジタルどけい デジタルとけい
đồng hồ hiện số
磁力式膜厚計 じりょくしきまくあつしけい
máy đo độ dày lớp phủ cảm ứng từ
デジタル計算機 デジタルけいさんき
máy điện toán số tự
デジタル温度計 デジタルおんどけい
nhiệt kế điện tử