Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ウェブ将武
武将 ぶしょう
tướng, người chỉ huy (quân đội)
ウェブAPI ウェブAPI
giao diện lập trình ứng dụng (web api)
ウェブ ウェッブ ウエブ
trang web
ウェブ上 ウェブじょう
trên Web
ウェブ検索 ウェブけんさく
tìm kiếm trang web
ウェブサーバー ウェブサーバ ウェブ・サーバー ウェブ・サーバ
máy chủ mạng
ウェブブラウザー ウェブブラウザ ウェブ・ブラウザー ウェブ・ブラウザ
chương trình duyệt web
ウェブアーカイブ ウェブ・アーカイブ
kho lưu trữ web