Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぷらぷら ぷらぷら
đung đưa
天ぷら てんぷら テンプラ
món tempura
プラスチック皿 ぷらすちっくさら
đĩa nhựa.
ブスブス プスプス ぷすぷす ぶすぶす
phun nước
鬱憤晴らす うっぷんはらす
giải sầu
ぷよぷよすくい
trò vớt bóng mềm
天ぷら粉 てんぷらこ てんぷらこな
bột chiên xù
ぷかぷか ぷかぷか
Trôi nổi