ウェイト
ウエイト ウエート ウェート ウェイト
Cân nặng
ウェイト
が
心配
だ。
Tôi lo lắng về cân nặng của mình.
☆ Danh từ
Chờ đợi

ウエイト được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ウエイト
ウェイト
ウエイト ウエート ウェート ウェイト
chờ đợi
ウエイト
trọng lượng
Các từ liên quan tới ウエイト
フリーウエイト フリー・ウエイト
free weights (i.e. weights lined up on the side wall of a gym)
パワーウエイトレシオ パワー・ウエイト・レシオ
power weight ratio
ウエイト工具 ウエイトこうぐウエートこうぐ
công cụ cân nặng
ウエートトレーニング ウエイトトレーニング ウエート・トレーニング ウエイト・トレーニング
quá trình luyện tập giữ cân; tập giữ eo; tập thể dục thẩm mỹ
ノーウェイト ノーウエイト ノー・ウェイト ノー・ウエイト
instant (e.g. for display speed of text in computer games)
バス用ウエイト バスようウエイトウエート
tạ cân bằng bánh xe buýt
トラック用ウエイト トラックようウエイトウエート
tạ cân bằng bánh xe tải
貼り付けウエイト はりつけウエイトウエート
chì cân bằng mâm xe loại dán