打ち込みウエイト
うちこみウエイトウエート
☆ Danh từ
Chì cân bằng mâm xe
打ち込みウエイト được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 打ち込みウエイト
トラック用打ち込みウエイト トラックよううちこみウエイトウエート
dụng cụ đóng tạ cho xe tải
打ち込み うちこみ
sự đưa vào
打ち込みキー うちこみキー
then cắt, then dẫn
打ち込む ぶちこむ うちこむ
cống hiến hết mình cho; dành toàn bộ; dâng hiến; tập trung
打っ込み ぶっこみ ブッコミ
sự cho vào, sự ném vào, sự trộn lẫn vào
trọng lượng
アンカー用打ち込み棒 アンカーよううちこみぼう
dụng cụ đóng đinh cho vít nở
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng