Các từ liên quan tới ウエスト・コースト・ヒップホップ
ウエストコースト ウエスト・コースト
bờ biển phía Tây.
hông - bước nhảy ngắn
ウエスト ウェスト ウエスト
eo; vòng eo.
coast
イーストコースト イースト・コースト
bờ biển phía đông
ウエスト・ヒップ比 ウエスト・ヒップひ
tỷ số vòng eo trên vòng mông
ウエスト-ヒップ比 ウエスト-ヒップひ
tỷ số vòng eo trên vòng mông, tỷ số eo trên mông
ウエストエンド ウエスト・エンド
khu Tây Luân Đôn (khu nhà ở sang trọng ở Luân đôn)