Các từ liên quan tới ウエスト・シベリアン・ライカ
シベリアンハスキー シベリアン・ハスキー
Siberian husky
nhãn hiệu máy ảnh Leica của Đức
ライカ判 ライカばん
film 35mm (thường được gọi là 35mm, khổ 24x36mm)
ウエスト ウェスト ウエスト
eo; vòng eo.
ウエストエンド ウエスト・エンド
khu Tây Luân Đôn (khu nhà ở sang trọng ở Luân đôn)
ウエストサイド ウエスト・サイド
mạn phía Tây; theo phía tây.
ウエストコースト ウエスト・コースト
bờ biển phía Tây.
ローウエスト ロー・ウエスト
hạ eo; làm thấp eo